Thảm trải sàn cao cấp - Tính năng, chứng chỉ và xếp hạng của thảm trải sàn.

Share on FacebookShare on Google+Tweet about this on TwitterShare on LinkedIn
Cập nhật: 2/27/2023 - Số lượt đọc: 0

Thông tin bên trong Bảng Thông số kỹ thuật sản phẩm của mỗi loại thảm trải sàn chứa đựng nhiều khái niệm và biểu tượng quan trọng để giúp khách hàng, nhà thiết kế hiểu thêm về tính năng của sản phẩm. Các thông tin này cũng giúp người tiêu dùng có thể so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

Việc lựa chọn loại thảm phù hợp với mục đích sử dụng của từng công trình là yếu tố quan trọng, vì các dự án có yêu cầu khác nhau như chịu mật độ đi lại cao hay đòi hỏi tính năng cách âm. Hiểu rõ các tính năng kỹ thuật của thảm cũng rất quan trọng. Các đặc tính của thảm mà cần quan tâm bao gồm sang trọng, tính năng cách điện, cách nhiệt, độ bền, cách âm, giảm tiếng ồn, kháng lửa, chống bám bụi, kháng ấm, độ bền màu, độ bền màu dưới ánh sáng, mức độ phản quang và độ bền vững cơ học.

Đánh giá chất lượng thảm thông qua việc thẩm định chứng chỉ và phân hạng theo các tiêu chí. Chứng chỉ EN 1307 là tiêu chuẩn châu Âu để thử nghiệm và đánh giá chất lượng của các vật liệu trải sàn, bao gồm cả thảm. Để được cấp chứng chỉ EN 1307, sản phẩm thảm trải sàn phải trải qua nhiều thử nghiệm kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt do các cơ quan thẩm định uy tín nhất thế giới được cấp phép ở Liên minh Châu Âu thực hiện.

Sản phẩm thảm sẽ được phân loại và sử dụng cho các công trình thương mại như khách sạn, tòa nhà văn phòng hoặc nhà dân sinh, dựa trên các tiêu chí của EN 1307. Các biểu tượng diễn đạt mức độ phân hạng của thảm bao gồm:

  • Class 21: Thảm dùng cho nhà dân sinh, mức độ sử dụng ít hoặc trung bình, phù hợp cho phòng khách hoặc phòng ngủ. Không nên sử dụng cho các công trình thương mại.

 

  • Class 22: Thảm dùng cho nhà dân sinh. Mức sử dụng trung bình, tương đối. Không phù hợp cho công trình thương mại.

  • Class 22+ and class 23: Thảm dùng cho nhà dân sinh. Mật độ sử dụng cao. Có thể dùng cho công trình thương mại nếu mật độ sử dụng không đáng kể.

  • Class 31: Thảm dùng cho tòa nhà thương mại. Mức độ sử dụng tương đối, trung bình, phù hợp cho những khu vực chịu tải trọng nhẹ như phòng chứa đồ, phòng ngủ khách sạn, phòng họp, hội trường…

  • Class 33: Thảm dùng cho tòa nhà thương mại. Mức độ sử dụng rất cao, mật độ đông như sân bay, thang máy, khu vực lễ tân khách sạn, nơi ra vào ở văn phòng. Cũng có thể sử dụng cho những khu vực dễ bị bám bẩn như trường học…

Thảm được cấp mã số PRODIS:

 

Hệ thống thông tin sản phẩm Thảm PRODIS được phát triển bởi Hiệp hội Thảm Châu Âu (ECRA) và Hiệp hội Thảm với Môi trường thân thiện (GUT). Mã số Prodis No trên sản phẩm chứng nhận rằng thảm:

  • Đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu.

  • Đã được kiểm tra về tính an toàn cho người sử dụng.

  • Được kiểm soát bởi công ty kiểm nghiệm độc lập. Thông tin chi tiết về sản phẩm có thể được tra cứu trên trang web www.pro-dis.info bằng cách nhập mã số Prodis in được in trên catalog sản phẩm thảm trải sàn. Ví dụ, để kiểm tra thông tin về thảm EMPEROR 1450, Quý vị có thể tra cứu số Prodis in trên catalog sản phẩm của nó trên trang web.

 

 

Nhãn CE
Nhãn CE - Chứng nhận pháp lý cho sản phẩm đạt chuẩn Châu Âu và lưu hành trong thị trường Châu Âu. Được áp dụng từ năm 2007, nhãn CE còn là cơ sở để thu hồi sản phẩm không đạt chuẩn và phân hạng khả năng kháng lửa của thảm.
Khả năng kháng lửa được đánh giá dựa trên khả năng tự làm lửa tắt, hạn chế tốc độ lan rộng của lửa và sản sinh ít khói. Nếu lửa lan truyền chậm và khói ít đậm đặc, thì khả năng thoát khỏi đám cháy an toàn càng cao.


Phân hạng:
                                                                                         

Tính kháng lửa của thảm là rất quan trọng trong các nước EU và được quy định nghiêm ngặt. Tính kháng lửa của vật liệu được xếp hạng từ mức F đến A, trong đó thảm được xếp vào các cấp độ E, D, C và B (không bao gồm cấp độ A và F). Các cấp độ D, C và B được chia thành hai mức s1 và s2, phụ thuộc vào độ đậm đặc của khói trong trường hợp cháy. Mỗi quốc gia và công trình có quy định khác nhau về tính kháng lửa phù hợp, thông thường cấp độ E thích hợp cho nhà ở dân sinh và cấp độ C và B thích hợp cho công trình thương mại như văn phòng và khách sạn. Các sản phẩm thảm có tính kháng lửa có thể sử dụng hình ảnh ký hiệu này để thay thế cho các chứng chỉ về an toàn chống cháy.
Mức độ sang trọng

                                                                                                     
   LC1                                   LC2                                 LC3                               LC4                            LC5

Thảm được phân loại theo 5 cấp độ sang trọng khác nhau, ký hiệu bằng số lượng hình vương miện từ LC1 đến LC5. Trong đó, LC5 với 5 chiếc vương miện là cấp độ cao nhất và đại diện cho loại thảm sang trọng nhất.
Ký hiệu một số tính năng khác.
Thảm dùng cho ghế có bánh xe


                                Không thường xuyên(nhà dân sinh)                           Liên tục, thường xuyên (văn phòng...)

Để phù hợp với khu vực sử dụng ghế có bánh xe, thảm cần phải có khả năng chịu lực tác động rất lớn, do đó chỉ những loại thảm chất lượng cao và đã qua kiểm nghiệm khắt khe mới được đánh dấu bằng ký hiệu này.
Thảm trải ở cầu thang

                           Đi lại không thường xuyên                                        Đi lại liên tục

Thảm trải trên cầu thang phải chịu lực tác động rất lớn ở phần mép gờ của bậc thang. Ký hiệu này chỉ được áp dụng cho những loại thảm đạt tiêu chuẩn trải trên cầu thang và các nơi có lưu lượng đi lại liên tục, như văn phòng, đòi hỏi chất lượng thảm cao hơn so với những nơi ít đi lại, ví dụ như nhà dân.
Hệ thống sưởi ấm dưới sàn
Ký hiệu trên biểu thị cho thảm có thể sử dụng trên mặt sàn có hệ thống sưởi ấm phía dưới. Để đảm bảo không ảnh hưởng đến hiệu quả sưởi ấm, thảm phải có tính cách nhiệt thấp nhất là 0,17 m2 K/W.
Sàn ẩm ướt
Ký hiệu này đại diện cho thảm có thể sử dụng trong khu vực dễ bị ướt như phòng tắm hoặc vùng tiếp khách. Loại thảm này phải có tính năng chống thấm nước và chống mùi hôi. Thường thì những loại thảm làm từ sợi tự nhiên như len sẽ không có tính năng này, vì vậy các loại thảm được làm từ sợi tổng hợp như polypropylene hoặc nylon thường được sử dụng.
Khả năng chống trượt

                                                           

Theo tiêu chuẩn EN 14041, thảm trải sàn phải đáp ứng các yêu cầu về độ an toàn, trong đó bao gồm khả năng chống trượt cho người sử dụng khi di chuyển trên thảm. Ký hiệu DS áp dụng cho thảm có hệ số ma sát dao động lớn hơn 0.03 và phải được sử dụng trong môi trường khô ráo, sạch sẽ để đảm bảo hiệu quả chống trượt. Trong các trường hợp khác, ký hiệu NPD (No Performance Declared) được áp dụng, thể hiện rằng thảm đã đáp ứng yêu cầu về chống trượt như trong trường hợp của ký hiệu DS.
Chống tĩnh điện
Ký hiệu này đại diện cho khả năng chống tĩnh điện của thảm. Nghĩa là khi có tiếp xúc với dòng điện, thảm sẽ giải phóng điện tích để đảm bảo an toàn.
Khả năng kháng điện

                                       static dissipative (tiêu tính điện)                           Conductive (dẫn điện)

Khả năng chống sờn
Ký hiệu này chỉ ra rằng thảm không bị biến dạng, rối lông hoặc bung ra sau khi bị cắt.
Khả năng hút âm
Ký hiệu này ám chỉ khả năng hấp thụ âm thanh của thảm theo tiêu chuẩn EN ISO 354.
Khả năng chống ồn bề mặt
Ký hiệu này biểu thị cho khả năng giảm tiếng ồn trên bề mặt khi sử dụng thảm, tuân theo tiêu chuẩn EN ISO 140-6.
Độ bền màu trước ánh sáng
Ký hiệu này thể hiện rằng thảm đã đáp ứng tiêu chuẩn EN ISO 105-B02 về độ bền màu khi phơi sáng tự nhiên. Tức là thảm sẽ không bị phai màu quá nhanh khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng tự nhiên khác.
Khả năng không biến dạng
Ký hiệu này ám chỉ khả năng co giãn của thảm tấm theo tiêu chuẩn EN 1407 Phụ lục A hoặc EN 1470, EN 13497 và EN 15114. Nếu thảm đáp ứng yêu cầu về độ co giãn theo các tiêu chuẩn này, ký hiệu này sẽ được sử dụng để thông báo cho người dùng biết.
MỘT SỐ THUẬT NGỮ VỀ THẢM
Abrasive wear: độ bền của thảm dưới tác động có ma sát (sự đi lại).
Antistatic: Khả năng tiêu điện. Thảm với tính năng này sẽ không nhiễm điện ở mức con người có thể cảm nhận khi nó tiếp xúc với nguồn điện.
Broadloom: thảm khổ lớn, chiều rộng cuộn 4-5m.
Chromojet printing carpet: Thảm in bằng công nghệ Chromojet, là công nghệ in màu tương tự như công nghệ in laze ở máy in văn phòng. Để sản xuất thảm in Chromojet, người ta sản xuất trước những cuộn thảm màu trắng gọi là base-cloth, chất liệu sợi luôn là nylon (PA). Sau đó mới in thiết kế đã chọn lên base-cloth. Giá thành của thảm in Chromojet sẽ phụ thuộc vào chất lượng của base-cloth.
Colour fastness: Độ bền màu của sợi thảm khi thảm tiếp xúc với
1.  tia cực tím
2.  cọ sát, giặt (ướt hoặc khô)
3. điều kiện không khí (theo tiêu chuẩn kiểm nghiệm của nhà sản xuất hoặc chính quyền).
Cut pile: thảm có mặt sợi được cắt xén phẳng(ngôn ngữ phổ thông là “thảm xù”).
Pile weight/Face weight: trọng lượng sợi, là một trong các chỉ tiêu quan trọng nhất quyết định tính năng và giá trị của thảm bởi nó thể hiện số lượng sợi được sử dụng trong sản phẩm. Đơn vị: g/m2 hoặc Oz/sqy
Foot traffic units: mức độ đi lại, được phân hạng như sau:
Ít:  dưới 100 lượt/ngày,
Trung bình:  100 – 1,000 lượt/ngày,
Cao:  1,000 – 10,000 lượt/ngày,
Rất cao:  hơn  10,000 lượt/ngày.
Gauge: khoảng cách giữa 2 mũi kim của máy dệt, khoảng cách này càng nhỏ, mật độ thảm càng dày, chất lượng càng tốt.
Hybrid carpet: Thảm được làm từ 2 hay nhiều hơn loại sợi khác nhau.

****
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
Thảm trải sàn Đinh Việt - Cung Cấp & Lắp Đặt Thảm Bỉ
Hotline: 090.1777.163 - 090.1777.164
Địa chỉ: Ô số 10, dãy B, Lô TT 06, khu đô thị mới tây nam Hồ Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Q. Hoàng mai, TP. Hà Nội .
Website: https://thamtraisandinhviet.vn/home/

ĐỐI TÁC

THỐNG KÊ

Lượt truy cập: 1282302
Đang online: 0
0901777163 thamtraisanbi.dinhvietFacebook: thamtraisanbi.dinhvietZalo: 0901777163