Thông tin bên trong Bảng Thông số kỹ thuật sản phẩm của mỗi loại thảm trải sàn chứa đựng nhiều khái niệm và biểu tượng quan trọng để giúp khách hàng, nhà thiết kế hiểu thêm về tính năng của sản phẩm. Các thông tin này cũng giúp người tiêu dùng có thể so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Việc lựa chọn loại thảm phù hợp với mục đích sử dụng của từng công trình là yếu tố quan trọng, vì các dự án có yêu cầu khác nhau như chịu mật độ đi lại cao hay đòi hỏi tính năng cách âm. Hiểu rõ các tính năng kỹ thuật của thảm cũng rất quan trọng. Các đặc tính của thảm mà cần quan tâm bao gồm sang trọng, tính năng cách điện, cách nhiệt, độ bền, cách âm, giảm tiếng ồn, kháng lửa, chống bám bụi, kháng ấm, độ bền màu, độ bền màu dưới ánh sáng, mức độ phản quang và độ bền vững cơ học.
Đánh giá chất lượng thảm thông qua việc thẩm định chứng chỉ và phân hạng theo các tiêu chí. Chứng chỉ EN 1307 là tiêu chuẩn châu Âu để thử nghiệm và đánh giá chất lượng của các vật liệu trải sàn, bao gồm cả thảm. Để được cấp chứng chỉ EN 1307, sản phẩm thảm trải sàn phải trải qua nhiều thử nghiệm kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt do các cơ quan thẩm định uy tín nhất thế giới được cấp phép ở Liên minh Châu Âu thực hiện.
Sản phẩm thảm sẽ được phân loại và sử dụng cho các công trình thương mại như khách sạn, tòa nhà văn phòng hoặc nhà dân sinh, dựa trên các tiêu chí của EN 1307. Các biểu tượng diễn đạt mức độ phân hạng của thảm bao gồm:
-
Class 21: Thảm dùng cho nhà dân sinh, mức độ sử dụng ít hoặc trung bình, phù hợp cho phòng khách hoặc phòng ngủ. Không nên sử dụng cho các công trình thương mại.
-
Class 22: Thảm dùng cho nhà dân sinh. Mức sử dụng trung bình, tương đối. Không phù hợp cho công trình thương mại.
-
Class 22+ and class 23: Thảm dùng cho nhà dân sinh. Mật độ sử dụng cao. Có thể dùng cho công trình thương mại nếu mật độ sử dụng không đáng kể.
-
Class 31: Thảm dùng cho tòa nhà thương mại. Mức độ sử dụng tương đối, trung bình, phù hợp cho những khu vực chịu tải trọng nhẹ như phòng chứa đồ, phòng ngủ khách sạn, phòng họp, hội trường…
- Class 33: Thảm dùng cho tòa nhà thương mại. Mức độ sử dụng rất cao, mật độ đông như sân bay, thang máy, khu vực lễ tân khách sạn, nơi ra vào ở văn phòng. Cũng có thể sử dụng cho những khu vực dễ bị bám bẩn như trường học…
Thảm được cấp mã số PRODIS:
Hệ thống thông tin sản phẩm Thảm PRODIS được phát triển bởi Hiệp hội Thảm Châu Âu (ECRA) và Hiệp hội Thảm với Môi trường thân thiện (GUT). Mã số Prodis No trên sản phẩm chứng nhận rằng thảm:
-
Đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu.
-
Đã được kiểm tra về tính an toàn cho người sử dụng.
-
Được kiểm soát bởi công ty kiểm nghiệm độc lập. Thông tin chi tiết về sản phẩm có thể được tra cứu trên trang web www.pro-dis.info bằng cách nhập mã số Prodis in được in trên catalog sản phẩm thảm trải sàn. Ví dụ, để kiểm tra thông tin về thảm EMPEROR 1450, Quý vị có thể tra cứu số Prodis in trên catalog sản phẩm của nó trên trang web.
Khả năng kháng lửa được đánh giá dựa trên khả năng tự làm lửa tắt, hạn chế tốc độ lan rộng của lửa và sản sinh ít khói. Nếu lửa lan truyền chậm và khói ít đậm đặc, thì khả năng thoát khỏi đám cháy an toàn càng cao.
Phân hạng:
Mức độ sang trọng
LC1 LC2 LC3 LC4 LC5
Thảm dùng cho ghế có bánh xe
Không thường xuyên(nhà dân sinh) Liên tục, thường xuyên (văn phòng...)
Thảm trải ở cầu thang
Đi lại không thường xuyên Đi lại liên tục
Hệ thống sưởi ấm dưới sàn
Sàn ẩm ướt
Chống tĩnh điện
Khả năng kháng điện
static dissipative (tiêu tính điện) Conductive (dẫn điện)
Khả năng hút âm
Khả năng chống ồn bề mặt
Độ bền màu trước ánh sáng
Khả năng không biến dạng
Abrasive wear: độ bền của thảm dưới tác động có ma sát (sự đi lại).
Antistatic: Khả năng tiêu điện. Thảm với tính năng này sẽ không nhiễm điện ở mức con người có thể cảm nhận khi nó tiếp xúc với nguồn điện.
Broadloom: thảm khổ lớn, chiều rộng cuộn 4-5m.
Chromojet printing carpet: Thảm in bằng công nghệ Chromojet, là công nghệ in màu tương tự như công nghệ in laze ở máy in văn phòng. Để sản xuất thảm in Chromojet, người ta sản xuất trước những cuộn thảm màu trắng gọi là base-cloth, chất liệu sợi luôn là nylon (PA). Sau đó mới in thiết kế đã chọn lên base-cloth. Giá thành của thảm in Chromojet sẽ phụ thuộc vào chất lượng của base-cloth.
Colour fastness: Độ bền màu của sợi thảm khi thảm tiếp xúc với
1. tia cực tím
2. cọ sát, giặt (ướt hoặc khô)
3. điều kiện không khí (theo tiêu chuẩn kiểm nghiệm của nhà sản xuất hoặc chính quyền).
Cut pile: thảm có mặt sợi được cắt xén phẳng(ngôn ngữ phổ thông là “thảm xù”).
Pile weight/Face weight: trọng lượng sợi, là một trong các chỉ tiêu quan trọng nhất quyết định tính năng và giá trị của thảm bởi nó thể hiện số lượng sợi được sử dụng trong sản phẩm. Đơn vị: g/m2 hoặc Oz/sqy
Foot traffic units: mức độ đi lại, được phân hạng như sau:
Ít: dưới 100 lượt/ngày,
Trung bình: 100 – 1,000 lượt/ngày,
Cao: 1,000 – 10,000 lượt/ngày,
Rất cao: hơn 10,000 lượt/ngày.
Gauge: khoảng cách giữa 2 mũi kim của máy dệt, khoảng cách này càng nhỏ, mật độ thảm càng dày, chất lượng càng tốt.
Hybrid carpet: Thảm được làm từ 2 hay nhiều hơn loại sợi khác nhau.
****
Thảm trải sàn Đinh Việt - Cung Cấp & Lắp Đặt Thảm Bỉ
Hotline: 090.1777.163 - 090.1777.164
Địa chỉ: Ô số 10, dãy B, Lô TT 06, khu đô thị mới tây nam Hồ Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Q. Hoàng mai, TP. Hà Nội .
Website: https://thamtraisandinhviet.vn/home/